|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phục vụ
| [phục vụ] | | | to serve; to attend to... | | | Phục vụ nhân dân | | To serve the people | | | Phục vụ người ốm | | To attend to the sick; to nurse the sick. | | | Phục vụ ai một cách trung thành | | To serve somebody faithfully |
Serve, attend tọ Phục vụ người ốm To attend to the sick, to nurse the sick
|
|
|
|